Cần bán xe FV375 đời 2015, màu đỏ, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (6)
- Map
Thông tin Cần bán xe FV375 đời 2015, màu đỏ, nhập khẩu nguyên chiếc
CN Thủ Đức - CTY CP Ô Tô Trường Hải.
570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh.
Mr Kiệt 0938907129-0933430374.
Showroom Ô Tô Bình Triệu chúng tôi chuyên:
- Bán xe trả thẳng hoặc trả góp qua ngân hàng.
- Đóng thùng theo yêu cầu khách hàng giá cả phải chăng: Mui bạt, thùng kín, bửng nâng, lắp cẩu….
- Hỗ trợ vay vốn ngân hàng lãi suất thấp thủ tục đơn giản, nhanh chóng, không thế chấp.
- Đặc biệt có xe sẵn giao ngay.
→ thủ tục đơn giản, nhanh chóng, không cần thế chấp.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco Auman FV375 - euro iii (6x4).
1. Kích thước - đặc tính (Dimension).
Cabin mm mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6950 x 2490 x 3590.
Chiều dài cơ sở mm 3300 + 1350.
Vệt bánh xe trước/sau 2010 /1804.
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) mm 8 x 80 x 225/286.
Khả năng leo dốc % 27.
Tốc độ tối đa km/h 120.
Cầu sau Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364).
2. Trọng lượng (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân Kg 9300.
Tải trọng trên cơ cấu kéo Kg 14250.
Trọng lượng toàn bộ 23680.
Tải trọng kéo theo Kg 38250.
Số chỗ ngồi 3 chỗ.
3. Động cơ (Engine) - Weichai (Công nghệ Áo).
Kiểu WP12.375N (Euro III).
Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử.
Dung tích xi lanh cc 11596.
Đường kính x Hành trình piston mm 126 x 155.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 375 Ps/ 1900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 1800 N. M/ 1000~1400 vòng/phút.
Dung tích thùng nhiên liệu lít Hợp kim nhôm 600 lít.
4. Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430.
Hộp số Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm.
Tỷ số truyền hộp số i1=15.53; I2=12.08; I3=9.39; I4=7.33; I5=5.73; I6=4.46; I7=3.48; I8=2.71; I9=2.1; I10=1.64; I11=1.28; I12=1; R1=14.86; R2=3.33.
5. Hệ thống lái (Steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
6. Hệ thống treo (Suspension).
Hệ thống treo trước Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực.
Sau Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực.
7. Lốp và mâm (Tires And Wheel).
Thông số lốp trước/sau 315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột).
8. Hệ thống phanh (Brake).
Hệ thống phanh. Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống.
Thông số cơ bản
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Đỏ
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
An toàn
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Tiện nghi
Thiết bị tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật
Kích thước - Trọng lượng
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
Thông tin người bán
